Có 3 kết quả:

蟭蟟 jiāo liáo ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄠˊ鷦鷯 jiāo liáo ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄠˊ鹪鹩 jiāo liáo ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄠˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

cicada (old)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chim ri, chim hồng tước, chim quách

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)

Bình luận 0