Có 3 kết quả:
蟭蟟 jiāo liáo ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄠˊ • 鷦鷯 jiāo liáo ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄠˊ • 鹪鹩 jiāo liáo ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cicada (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim ri, chim hồng tước, chim quách
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chim ri, chim hồng tước, chim quách
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)
Bình luận 0